Là một từ thường xuyên xuất hiện trong phần Reading của các đề thi TOEIC, "TAKE" thường có các giới từ theo sau và cách dùng của chúng cũng cực kì phổ biến!
phat am tieng anh
phat am tieng anh
Take after: To have a similar character or personality to a family member: Giống về ngoại hình hoặc tính cách (Thường dùng so sánh giữa các thành viên trong gia đình.
Take up: To begin or start a new hobby/ habit: Bắt đầu có một sở thích/ thói quen mới
Take off: usually an items clothing or accessories: Tháo, cởi bỏ (Thường là quần áo hoặc phụ kiện)
Take something out: To move something outside: Chuyển cái gì đó ra ngoài
Take someone out: To take someone on a date: Hẹn hò
Take st amiss: Bực mình/ phật ý về điều gì
Take over: Tiếp quản, đảm nhiệm (vị trí nào đó..)
Take care of: Chăm sóc ai đó
Take off: (Máy bay) cất cánh
Take notice of: Chú ý
Take advantage of: Lợi dụng..
Take note of: Ghi chép
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét