shoe /ʃuː/ - giầy
shoe lace /ʃuː leɪs/ - dây giày
sole /səʊl/- đế giày
tennis shoe /ˈten.ɪs ʃuː/ - giầy thể thao
slippers /ˈslɪp.əʳz/ - dép đi trong nhà
sandal /ˈsæn.dəl/- dép có quai
vest /vest/- áo vét
bathrobe /ˈbɑːθ.rəʊb/ áo choàng tắm
suit /sjuːt/ - com lê
flip slops/flɪp slɒps/ - tông
tuxedo /tʌkˈsiː.dəʊ/ - lễ phục buổi tối
bow tie /baʊtaɪ/- cà vạt hình nơ
underwear /ˈʌn.də.weəʳ/- quần áo lót
boxers /ˈbɒk.səʳz/ - quần đùi
briefs /briːfs/ -quần lót (nữ)
socks /sɒks/ - tất
Tham khảo thêm:
- mẹo thi toeic
- từ vựng toeic
- đăng kí thi toeic
- download toeic test
- cách tính điểm thi toeic
- de thi toeic co dap an
Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét